Có 2 kết quả:
氢氧化 qīng yǎng huà ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ • 氫氧化 qīng yǎng huà ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hydroxide (e.g. caustic soda NaOH)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hydroxide (e.g. caustic soda NaOH)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0